Nitrobenzene
1. Đặc tính chung về Nitrobenzen
Nitrobenzen
có công thức phân tử C6H5NO2
Khối
lượng phân tử 123.06 g/mol
Nhiệt
độ nóng chảy 5.85 °C
Nhiệt
độ sôi 210.9 °C
Độ
tan trong nước 0.19 g/100 ml at 20 °C
Công
thức cấu tạo như sau:
2. Ứng dụng và phân bố trong tự nhiên
-
Nitrobenzen là hóa chất tổng hợp không tồn tại sẵn trong tự nhiên.
- Do có nhóm chức
NO2 dễ dáng tạo các phản ứng ôxy hóa/phản ứng khử nên Nitrobenzen được
sử dụng như một hợp chất trung gian/nguyên liệu trong quá trình sản xuất các chất
tạo màu, phẩm nhuộn, dùng làm dung môi công nghiệp, sản xuất thuốc bảo vệ thực
vật, kháng sinh tổng hợp và nhiều hợp chất cần thiết khác trong ngành công nghiệp.
-
Ô nhiễm nitrobenzene chủ yếu được phất hiện trong không khí tại các khu công
nghiệp. Một phần nhỏ nitrobenzen (vài ppm) cũng được phất hiện trong nước thải
và chất thải của những nguồn ô nhiễm công nghiệp đặc biệt là nhữ nhà máy sản xuất
nitrobenzen. Hiện chưa có số liệu về việc phát hiện nitrobenzen trong thực phẩm.
3. Khả năng phơi nhiễm của con người:
Việc
phơi nhiễm nitrobenzen và một số đồng phân của nó (aniline, phenyl nitrobenzen
…) đối với con người chủ yếu là từ không khí thông qua đường hô hấp. Nitrobenzen
cũng có thể dễ dàng hấp thụ qua da người đặc biệt khi tiếp xúc trực tiếp với
các sản phẩm có chứa nitrobenzen và các đồng phân. Phơi nhiễm thông qua đườg ăn
uống cũng có thể xẩy ra tuy nhiên không điển hình.
4. Độc tính của Nitrobenzen
- Triệu chứng độc cấp tính (acute toxicity): Hít thở nitrobenzen có thể gây
nhức đầu, buồn nôn, mệt mỏi, chóng mặt và trong trường hợp hiếm có có thể gây tử
vong. Nitrobenzen dễ dàng hấp thụ qua da và có thể
làm tăng nhịp tim, co giật, hiếm khi gây tử vong. Nuốt phải nitrobenzen có thể
gây ra nhức đầu, chóng mặt, buồn nôn và ảnh hưởng có hại đến hệ thống tiêu hóa.
- Triệu chứng độc
mãn tính (chronic toxixity): Nitrobenzen
được biết đến như một chất có khả năng gây ung thư (possibly carcinogenic to
human). Tiếp xúc lâu dài với nitrobenzen có thể gây độc nghiêm trọng cho hệ thần
kinh trung ương, làm giảm tầm nhìn, gây suy gan hoặc suy thận, thiếu máu và đau
nhức phổi.
-
Độc tính: LD50
thông qua đường ăn uống (oral administration) của nitrobenzen đối với chuột là
600 mg/kg, LD50 qua da của nitrobenzen đối với chuột là 2100 mg/kg
và đối với thỏ là 760 mg/kg.
5. Phương pháp phân tích
- Theo các tài liệu hiện tại,
để phân tích nitrobenzen (đối tượng là: không khí, khí thải, nước, đất, máu …) có
thể sử dụng kỹ thuật sắc ký khí (GC/FID, GC/ECD, GC/MS) hoặc sắc ký lỏng
(HPLC/UV).
Nhận xét
Đăng nhận xét